Việc lựa chọn ống kính phù hợp cho máy ảnh Nikon của bạn có thể rất khó khăn, đặc biệt là khi phải đối mặt với một loạt các từ viết tắt và thuật ngữ kỹ thuật. Giải mã thuật ngữ ống kính Nikon là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt và lựa chọn quang học hoàn hảo để nắm bắt tầm nhìn của bạn. Hướng dẫn này sẽ phân tích các từ viết tắt và tính năng phổ biến của ống kính Nikon, giúp bạn hiểu ý nghĩa của từng thuật ngữ và cách chúng tác động đến nhiếp ảnh của bạn.
💡 Các chữ viết tắt chính của ống kính Nikon
Nikon sử dụng nhiều chữ viết tắt khác nhau để mô tả các tính năng và khả năng của ống kính. Hiểu các thuật ngữ này là điều cần thiết để so sánh các ống kính và lựa chọn tùy chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
🔍 AF – Tự động lấy nét
AF là viết tắt của Autofocus (Lấy nét tự động). Điều này cho biết ống kính có khả năng tự động lấy nét vào một chủ thể. Các ống kính Nikon cũ hơn có thể yêu cầu lấy nét thủ công, vì vậy AF là một tính năng chính đối với nhiếp ảnh hiện đại.
🔍 AF-S – Động cơ lấy nét tự động Silent Wave
Ống kính AF-S sử dụng Động cơ sóng siêu âm (SWM) của Nikon để lấy nét tự động nhanh, êm và chính xác. Công nghệ này đặc biệt có lợi cho việc quay video và chụp động vật hoang dã, nơi mà việc giảm thiểu tiếng ồn là rất quan trọng. SWM mang lại trải nghiệm lấy nét tự động mượt mà và phản hồi nhanh hơn so với các ống kính AF cũ hơn.
🔍 AF-P – Động cơ xung tự động lấy nét
Ống kính AF-P sử dụng động cơ xung (còn được gọi là động cơ bước) để lấy nét tự động. Công nghệ này cung cấp khả năng lấy nét tự động nhanh hơn và êm hơn AF-S, lý tưởng để quay video và chụp các đối tượng chuyển động nhanh. Ống kính AF-P thường được tìm thấy trong các ống kính Nikon mới hơn, đặc biệt là những ống kính được thiết kế cho máy ảnh tầm trung và cấp thấp.
🔍 VR – Giảm rung
VR là viết tắt của Vibration Reduction (Giảm rung). Đây là công nghệ ổn định hình ảnh của Nikon, giúp giảm hiện tượng nhòe do rung máy. VR đặc biệt hữu ích khi chụp trong điều kiện thiếu sáng hoặc ở tiêu cự dài, khi mà ngay cả những chuyển động nhỏ cũng có thể khiến hình ảnh bị nhòe. Nó cho phép bạn chụp ở tốc độ màn trập chậm hơn mà không làm giảm độ sắc nét.
🔍 ED – Kính phân tán cực thấp
Kính ED là loại kính đặc biệt được sử dụng trong ống kính Nikon để giảm thiểu quang sai màu. Quang sai màu là hiệu ứng viền màu có thể xảy ra khi các màu ánh sáng khác nhau không được hội tụ tại cùng một điểm. Kính ED giúp cải thiện độ sắc nét và độ trong của hình ảnh bằng cách giảm độ méo này.
🔍 DX – Được thiết kế cho cảm biến APS-C
Ống kính DX được thiết kế cho máy ảnh Nikon có cảm biến APS-C. Các cảm biến này nhỏ hơn cảm biến full-frame, do đó ống kính DX cũng nhỏ hơn và nhẹ hơn. Mặc dù ống kính DX có thể được sử dụng trên máy ảnh full-frame, nhưng chúng sẽ tạo ra hình ảnh bị cắt xén. Chúng là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các nhiếp ảnh gia sử dụng máy ảnh định dạng DX của Nikon.
🔍 FX – Được thiết kế cho cảm biến Full-Frame
Ống kính FX được thiết kế cho máy ảnh Nikon có cảm biến full-frame. Những ống kính này chiếu một vòng tròn hình ảnh lớn hơn, bao phủ toàn bộ khu vực cảm biến. Ống kính FX cũng có thể được sử dụng trên máy ảnh DX, nhưng hình ảnh sẽ bị cắt xén, làm tăng hiệu quả tiêu cự.
🔍 G – Không có vòng khẩu độ
Ống kính G không có vòng khẩu độ trên chính ống kính. Khẩu độ được điều khiển điện tử thông qua thân máy ảnh. Hầu hết các ống kính Nikon hiện đại đều là ống kính loại G.
🔍 D – Thông tin khoảng cách
Ống kính D truyền thông tin khoảng cách đến máy ảnh, có thể được sử dụng để cải thiện độ chính xác của hệ thống đo sáng và điều khiển đèn flash của máy ảnh. Mặc dù vẫn tương thích với nhiều máy ảnh Nikon, ống kính D có thiết kế cũ hơn.
🔍 N – Lớp phủ tinh thể Nano
Lớp phủ Nano Crystal của Nikon là lớp phủ chống phản chiếu được áp dụng cho các thành phần ống kính để giảm hiện tượng bóng mờ và lóa sáng. Lớp phủ này giúp cải thiện độ tương phản và độ rõ nét của hình ảnh, đặc biệt là khi chụp trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc ngược sáng mạnh.
🔍 IF – Tập trung nội bộ
IF là viết tắt của Internal Focusing (Lấy nét bên trong). Ống kính có lấy nét bên trong không thay đổi chiều dài trong khi lấy nét. Điều này có thể có lợi khi sử dụng bộ lọc và duy trì sự cân bằng khi sử dụng chân máy.
🔍 RF – Lấy nét sau
RF là viết tắt của Rear Focusing (Lấy nét phía sau). Tương tự như lấy nét bên trong, ống kính lấy nét phía sau lấy nét bằng cách di chuyển các thành phần ở phía sau ống kính, mang lại hiệu suất lấy nét tự động nhanh hơn và êm hơn.
🔍 Ống kính Micro – Macro
Ký hiệu “Micro” trên ống kính Nikon cho biết đó là ống kính macro, có khả năng chụp ảnh ở khoảng cách rất gần với độ phóng đại cao. Những ống kính này lý tưởng để chụp các đối tượng nhỏ như côn trùng, hoa và chi tiết.
🔍 SIC – Lớp phủ siêu tích hợp
SIC là viết tắt của Super Integrated Coating. Đây là công nghệ phủ nhiều lớp của Nikon giúp giảm phản xạ và cải thiện khả năng truyền ánh sáng, mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn.
⚙️ Hiểu về tiêu cự và khẩu độ
Ngoài các chữ viết tắt, việc hiểu tiêu cự và khẩu độ cũng rất quan trọng để chọn được ống kính phù hợp.
📏 Độ dài tiêu cự
Tiêu cự được đo bằng milimét (mm) và xác định góc nhìn và độ phóng đại của ống kính. Tiêu cự ngắn hơn (ví dụ: 14mm) cung cấp góc nhìn rộng, trong khi tiêu cự dài hơn (ví dụ: 200mm) cung cấp góc nhìn hẹp và độ phóng đại lớn hơn.
- Ống kính góc rộng (14-35mm): Lý tưởng cho chụp phong cảnh, kiến trúc và nội thất.
- Ống kính tiêu chuẩn (50mm): Mang lại góc nhìn tự nhiên, tương tự như thị lực của con người.
- Ống kính tele (70-200mm trở lên): Dùng để chụp các đối tượng ở xa, chẳng hạn như động vật hoang dã và thể thao.
Hãy cân nhắc đến chủ thể chính và phong cách chụp ảnh khi chọn tiêu cự.
🔆 Khẩu độ
Khẩu độ là độ mở trong ống kính cho phép ánh sáng đi qua. Nó được thể hiện dưới dạng số f (ví dụ: f/2.8, f/5.6). Khẩu độ rộng hơn (số f nhỏ hơn) cho phép nhiều ánh sáng đi vào ống kính hơn, tạo ra độ sâu trường ảnh nông hơn và khả năng chụp trong điều kiện thiếu sáng. Khẩu độ hẹp hơn (số f lớn hơn) cho phép ít ánh sáng đi vào ống kính hơn, tạo ra độ sâu trường ảnh lớn hơn.
- Khẩu độ rộng (f/1.4 – f/2.8): Tạo độ sâu trường ảnh nông, lý tưởng cho ảnh chân dung và chụp các chủ thể đơn lẻ.
- Khẩu độ trung bình (f/4 – f/8): Mang lại sự cân bằng tốt giữa độ sâu trường ảnh và khả năng thu sáng.
- Khẩu độ hẹp (f/11 – f/22): Cung cấp độ sâu trường ảnh lớn, phù hợp cho ảnh phong cảnh và ảnh nhóm.
Khẩu độ tối đa của ống kính là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc, đặc biệt nếu bạn định chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng.
✔️ Kết hợp tất cả lại với nhau
Bây giờ bạn đã hiểu thuật ngữ chính của ống kính Nikon, bạn có thể bắt đầu giải mã tên của ống kính Nikon. Ví dụ, ống kính “Nikon AF-S NIKKOR 24-70mm f/2.8E ED VR” biểu thị những điều sau:
- AF-S: Tự động lấy nét với Động cơ Silent Wave.
- NIKKOR: Tên thương hiệu của Nikon dành cho các ống kính của hãng.
- 24-70mm: Phạm vi tiêu cự của ống kính.
- f/2.8: Khẩu độ tối đa của ống kính.
- E: Biểu thị màng chắn điện từ để kiểm soát khẩu độ chính xác hơn (thường có trên các ống kính mới hơn).
- ED: Kính có độ phân tán cực thấp.
- VR: Giảm rung.
Bằng cách hiểu từng thành phần này, bạn có thể nhanh chóng đánh giá các tính năng và khả năng của ống kính Nikon và xác định xem đó có phải là lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn hay không. Hãy dành thời gian để nghiên cứu và so sánh các ống kính khác nhau để tìm ra sự kết hợp hoàn hảo cho phong cách chụp ảnh và ngân sách của bạn.
Việc lựa chọn ống kính liên quan đến việc cân nhắc mục tiêu chụp ảnh của bạn. Bạn ưu tiên hiệu suất ánh sáng yếu, độ sắc nét hay phạm vi tiêu cự cụ thể? Những yếu tố này sẽ hướng dẫn quyết định của bạn.
Hãy nhớ rằng ống kính tốt nhất là ống kính giúp bạn đạt được tầm nhìn sáng tạo của mình. Kiến thức về các thuật ngữ này giúp bạn đưa ra những lựa chọn sáng suốt.